Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 绕膝
Pinyin: rào xī
Meanings: Vây quanh chân ai đó (thường là trẻ em quấn quýt bên cha mẹ)., To gather around someone's knees (often used for children clinging to their parents)., ①儿女围绕在父母的跟前,引申为儿女侍奉在父母身边,孝养父母。[例]阿姊扶床泣,诸甥绕膝啼。——明·李攀龙《送妻弟魏生还里》。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 24
Radicals: 尧, 纟, 月, 桼
Chinese meaning: ①儿女围绕在父母的跟前,引申为儿女侍奉在父母身边,孝养父母。[例]阿姊扶床泣,诸甥绕膝啼。——明·李攀龙《送妻弟魏生还里》。
Grammar: Thường dùng trong ngữ cảnh gia đình, biểu thị tình cảm thân thiết giữa các thành viên.
Example: 孩子绕膝撒娇。
Example pinyin: hái zi rào xī sā jiāo 。
Tiếng Việt: Đứa trẻ quấn quýt bên chân cha mẹ nũng nịu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vây quanh chân ai đó (thường là trẻ em quấn quýt bên cha mẹ).
Nghĩa phụ
English
To gather around someone's knees (often used for children clinging to their parents).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
儿女围绕在父母的跟前,引申为儿女侍奉在父母身边,孝养父母。阿姊扶床泣,诸甥绕膝啼。——明·李攀龙《送妻弟魏生还里》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!