Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 结论
Pinyin: jié lùn
Meanings: Kết luận, tổng hợp những điều rút ra từ phân tích hoặc thảo luận., Conclusion, a summary drawn from analysis or discussion., ①从一定的前提推论得到的结果。*②对事物的做出的总结性判断。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 吉, 纟, 仑, 讠
Chinese meaning: ①从一定的前提推论得到的结果。*②对事物的做出的总结性判断。
Grammar: Danh từ thường xuất hiện trong các văn bản học thuật hoặc báo cáo.
Example: 经过讨论,我们得出了结论。
Example pinyin: jīng guò tǎo lùn , wǒ men dé chū liǎo jié lùn 。
Tiếng Việt: Sau khi thảo luận, chúng tôi đã đưa ra kết luận.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kết luận, tổng hợp những điều rút ra từ phân tích hoặc thảo luận.
Nghĩa phụ
English
Conclusion, a summary drawn from analysis or discussion.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
从一定的前提推论得到的结果
对事物的做出的总结性判断
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!