Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 经营

Pinyin: jīng yíng

Meanings: Kinh doanh, quản lý, vận hành., To operate, manage, run a business., ①筹划经管;组织计划。[例]这届运动会真是煞费经营。[例]韩魏之经营。——唐·杜牧《阿房宫赋》。[例]毕世而经营。——清·黄宗羲《原君》。[例]经营商业。*②规划治理。[例]经营天下。*③往来。[例]经营原野。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 19

Radicals: 纟, 吕

Chinese meaning: ①筹划经管;组织计划。[例]这届运动会真是煞费经营。[例]韩魏之经营。——唐·杜牧《阿房宫赋》。[例]毕世而经营。——清·黄宗羲《原君》。[例]经营商业。*②规划治理。[例]经营天下。*③往来。[例]经营原野。

Grammar: Là động từ hai âm tiết, thường đi kèm với đối tượng cụ thể như '公司' (công ty) hay '生意' (việc kinh doanh).

Example: 他经营一家餐馆。

Example pinyin: tā jīng yíng yì jiā cān guǎn 。

Tiếng Việt: Anh ấy kinh doanh một nhà hàng.

经营
jīng yíng
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kinh doanh, quản lý, vận hành.

To operate, manage, run a business.

筹划经管;组织计划。这届运动会真是煞费经营。韩魏之经营。——唐·杜牧《阿房宫赋》。毕世而经营。——清·黄宗羲《原君》。经营商业

规划治理。经营天下

往来。经营原野

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

经营 (jīng yíng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung