Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 绕道
Pinyin: rào dào
Meanings: Đi đường vòng, không đi thẳng., To take a detour or an indirect route., ①为避开……而不走最直接的路,改由较远的路过去。[例]前面有个水库,我们得绕道过去。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 21
Radicals: 尧, 纟, 辶, 首
Chinese meaning: ①为避开……而不走最直接的路,改由较远的路过去。[例]前面有个水库,我们得绕道过去。
Grammar: Có thể đứng độc lập trong câu hoặc kết hợp với bổ ngữ chỉ đích cụ thể.
Example: 为了避开拥堵,我们决定绕道。
Example pinyin: wèi le bì kāi yōng dǔ , wǒ men jué dìng rào dào 。
Tiếng Việt: Để tránh tắc đường, chúng tôi quyết định đi đường vòng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đi đường vòng, không đi thẳng.
Nghĩa phụ
English
To take a detour or an indirect route.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
为避开……而不走最直接的路,改由较远的路过去。前面有个水库,我们得绕道过去
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!