Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 绰绰有余

Pinyin: chuò chuò yǒu yú

Meanings: Rất dư dả, hơn cả mong đợi., More than enough, exceeding expectations., 绰绰宽裕的样子。形容房屋或钱财非常宽裕,用不完。[出处]《诗经·小雅·角弓》“此令兄弟,绰绰有裕。”[例]这寓所起先原是两人同住的,今去了魏撰之,房舍尽有,就安寓那闻俊卿主仆三人,还~。——明·凌濛初《二刻拍案惊奇》卷十七。

HSK Level: 4

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 35

Radicals: 卓, 纟, 月, 𠂇, 亼, 朩

Chinese meaning: 绰绰宽裕的样子。形容房屋或钱财非常宽裕,用不完。[出处]《诗经·小雅·角弓》“此令兄弟,绰绰有裕。”[例]这寓所起先原是两人同住的,今去了魏撰之,房舍尽有,就安寓那闻俊卿主仆三人,还~。——明·凌濛初《二刻拍案惊奇》卷十七。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, nhấn mạnh mức độ dư dả.

Example: 时间绰绰有余。

Example pinyin: shí jiān chuò chuò yǒu yú 。

Tiếng Việt: Thời gian rất dư dả.

绰绰有余
chuò chuò yǒu yú
4thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Rất dư dả, hơn cả mong đợi.

More than enough, exceeding expectations.

绰绰宽裕的样子。形容房屋或钱财非常宽裕,用不完。[出处]《诗经·小雅·角弓》“此令兄弟,绰绰有裕。”[例]这寓所起先原是两人同住的,今去了魏撰之,房舍尽有,就安寓那闻俊卿主仆三人,还~。——明·凌濛初《二刻拍案惊奇》卷十七。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...