Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 绯闻

Pinyin: fēi wén

Meanings: Tin đồn tình ái, tin tức scandal., Romantic rumors, scandalous news., ①桃色新闻。[例]红姑进入电影圈几年,没传出任何绯闻。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 纟, 非, 耳, 门

Chinese meaning: ①桃色新闻。[例]红姑进入电影圈几年,没传出任何绯闻。

Grammar: Danh từ ghép, mang sắc thái tiêu cực.

Example: 娱乐圈里常有绯闻传出。

Example pinyin: yú lè quān lǐ cháng yǒu fēi wén chuán chū 。

Tiếng Việt: Trong giới giải trí thường xuyên có tin đồn tình ái.

绯闻
fēi wén
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tin đồn tình ái, tin tức scandal.

Romantic rumors, scandalous news.

桃色新闻。红姑进入电影圈几年,没传出任何绯闻

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

绯闻 (fēi wén) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung