Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 统共
Pinyin: tǒng gòng
Meanings: Tất cả, tổng cộng, In total, altogether., ①加在一起是,总计。[例]该小学统共二十八个教师。
HSK Level: 4
Part of speech: phó từ
Stroke count: 15
Radicals: 充, 纟, 八, 龷
Chinese meaning: ①加在一起是,总计。[例]该小学统共二十八个教师。
Grammar: Phó từ thường đứng trước danh từ hoặc động từ để biểu thị số lượng tổng cộng.
Example: 统共花了两百块钱。
Example pinyin: tǒng gòng huā le liǎng bǎi kuài qián 。
Tiếng Việt: Tổng cộng hết hai trăm đồng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tất cả, tổng cộng
Nghĩa phụ
English
In total, altogether.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
加在一起是,总计。该小学统共二十八个教师
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!