Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 维持
Pinyin: wéi chí
Meanings: Duy trì, giữ nguyên trạng thái, To maintain, to keep something in its current state., ①保持使继续存在。[例]维持秩序。*②保护;维护。[例]多亏他暗中维持,才得以平安无事。*③得意;威风。[例]好不维持。
HSK Level: hsk 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 20
Radicals: 纟, 隹, 寺, 扌
Chinese meaning: ①保持使继续存在。[例]维持秩序。*②保护;维护。[例]多亏他暗中维持,才得以平安无事。*③得意;威风。[例]好不维持。
Example: 我们需要维持秩序。
Example pinyin: wǒ men xū yào wéi chí zhì xù 。
Tiếng Việt: Chúng ta cần duy trì trật tự.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Duy trì, giữ nguyên trạng thái
Nghĩa phụ
English
To maintain, to keep something in its current state.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
保持使继续存在。维持秩序
保护;维护。多亏他暗中维持,才得以平安无事
得意;威风。好不维持
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!