Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 统计

Pinyin: tǒng jì

Meanings: Thống kê, tính toán số liệu, Statistics, calculation of data, ①大量数据的收集、分析、解释和表述。[例]人口统计。*②亦指总括地计算。[例]把全国报来的数据统计一下。

HSK Level: hsk 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 13

Radicals: 充, 纟, 十, 讠

Chinese meaning: ①大量数据的收集、分析、解释和表述。[例]人口统计。*②亦指总括地计算。[例]把全国报来的数据统计一下。

Grammar: Được sử dụng như động từ (thực hiện hành động thống kê) hoặc danh từ (kết quả thống kê).

Example: 我们需要统计数据来分析市场趋势。

Example pinyin: wǒ men xū yào tǒng jì shù jù lái fēn xī shì chǎng qū shì 。

Tiếng Việt: Chúng ta cần thống kê dữ liệu để phân tích xu hướng thị trường.

统计
tǒng jì
HSK 4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thống kê, tính toán số liệu

Statistics, calculation of data

大量数据的收集、分析、解释和表述。人口统计

亦指总括地计算。把全国报来的数据统计一下

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

统计 (tǒng jì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung