Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 绕
Pinyin: rào
Meanings: Đi vòng quanh, uốn lượn xung quanh., To go around, encircle, or wind around., ①缠:绕线。缠绕。*②纠缠,弄迷糊:绕嘴。绕口令。*③走弯曲迂回的路:绕远。绕道。绕越。*④围着转:绕场一周。围绕。环绕。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 9
Radicals: 尧, 纟
Chinese meaning: ①缠:绕线。缠绕。*②纠缠,弄迷糊:绕嘴。绕口令。*③走弯曲迂回的路:绕远。绕道。绕越。*④围着转:绕场一周。围绕。环绕。
Hán Việt reading: nhiễu
Grammar: Động từ mô tả chuyển động vòng quanh, có thể dùng linh hoạt trong nhiều ngữ cảnh.
Example: 小鸟在树上绕了一圈。
Example pinyin: xiǎo niǎo zài shù shàng rào le yì quān 。
Tiếng Việt: Chim bay một vòng quanh cây.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đi vòng quanh, uốn lượn xung quanh.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
nhiễu
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
To go around, encircle, or wind around.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
绕线。缠绕
绕嘴。绕口令
绕远。绕道。绕越
绕场一周。围绕。环绕
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!