Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 经过

Pinyin: jīng guò

Meanings: Đi qua, trải qua, hoặc quá trình xảy ra sự việc gì đó., To pass through, undergo, or the process of an event taking place., ①通过。[例]到现在大约经过六、七人之手。*②经历的过程。[例]事情的全部经过。*③从某处过。[例]这汽车经过北海公园吗?

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 14

Radicals: 纟, 寸, 辶

Chinese meaning: ①通过。[例]到现在大约经过六、七人之手。*②经历的过程。[例]事情的全部经过。*③从某处过。[例]这汽车经过北海公园吗?

Grammar: Có thể dùng như động từ ('trải qua') hoặc danh từ ('quá trình'). Ví dụ: 经过努力,他成功了 (Sau khi nỗ lực, anh ấy đã thành công).

Example: 他每天经过那座桥去上班。

Example pinyin: tā měi tiān jīng guò nà zuò qiáo qù shàng bān 。

Tiếng Việt: Anh ấy đi qua cây cầu đó mỗi ngày để đi làm.

经过
jīng guò
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đi qua, trải qua, hoặc quá trình xảy ra sự việc gì đó.

To pass through, undergo, or the process of an event taking place.

通过。到现在大约经过六、七人之手

经历的过程。事情的全部经过

从某处过。这汽车经过北海公园吗?

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...