Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 结构

Pinyin: jié gòu

Meanings: Cấu trúc hoặc cách sắp xếp các thành phần của một vật thể hoặc hệ thống., Structure or arrangement of components within an object or system., ①组成整体的各部分的搭配和安排。[例]经济结构。*②建筑物承重部分的构造。[例]复合结构。*③构筑;建造。*④勾结。

HSK Level: hsk 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 吉, 纟, 勾, 木

Chinese meaning: ①组成整体的各部分的搭配和安排。[例]经济结构。*②建筑物承重部分的构造。[例]复合结构。*③构筑;建造。*④勾结。

Example: 这座桥的结构很复杂。

Example pinyin: zhè zuò qiáo de jié gòu hěn fù zá 。

Tiếng Việt: Cấu trúc của cây cầu này rất phức tạp.

结构
jié gòu
HSK 4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cấu trúc hoặc cách sắp xếp các thành phần của một vật thể hoặc hệ thống.

Structure or arrangement of components within an object or system.

组成整体的各部分的搭配和安排。经济结构

建筑物承重部分的构造。复合结构

构筑;建造

勾结

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

结构 (jié gòu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung