Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 给回
Pinyin: gěi huí
Meanings: Trả lại một món đồ hoặc quyền lợi cho ai đó., To return something or rights to someone., ①等于说“赔偿”。[例]给回兵费。——《广东军务记》。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: 合, 纟, 口, 囗
Chinese meaning: ①等于说“赔偿”。[例]给回兵费。——《广东军务记》。
Grammar: Dùng trong trường hợp hoàn trả vật cụ thể hoặc trừu tượng.
Example: 请把书给回他。
Example pinyin: qǐng bǎ shū gěi huí tā 。
Tiếng Việt: Xin hãy trả lại cuốn sách cho anh ấy.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trả lại một món đồ hoặc quyền lợi cho ai đó.
Nghĩa phụ
English
To return something or rights to someone.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
等于说“赔偿”。给回兵费。——《广东军务记》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!