Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 5804

Hiển thị 1771 đến 1800 của 5804 tổng từ

小写
xiǎo xiě
Chữ viết thường/ký hiệu chữ thường
小刀
xiǎo dāo
Con dao nhỏ
小区
xiǎo qū
Khu dân cư, khu phố nhỏ
小卖
xiǎo mài
Tiệm tạp hóa nhỏ/quầy bán lẻ nhỏ
小名
xiǎo míng
Tên thân mật, biệt danh
小咬
xiǎo yǎo
Muỗi nhỏ, côn trùng cắn nhỏ
小型
xiǎo xíng
Nhỏ gọn, cỡ nhỏ
小姑
xiǎo gū
Em chồng (em trai của vợ).
小子
xiǎo zi
Đứa bé trai, đôi khi dùng để gọi thân mậ...
小工
xiǎo gōng
Công nhân làm những công việc đơn giản, ...
小差
xiǎo chāi
Nghỉ ngơi ngắn hoặc vắng mặt tạm thời kh...
小帽
xiǎo mào
Mũ nhỏ, thường dùng trong trang phục tru...
小弟
xiǎo dì
Em trai, hoặc cách xưng hô khiêm tốn của...
小径
xiǎo jìng
Con đường nhỏ, lối mòn.
小心翼翼
xiǎo xīn yì yì
Rất cẩn thận, hết sức thận trọng
小戏
xiǎo xì
Vở kịch ngắn, tiết mục nhỏ.
小户人家
xiǎo hù rén jiā
Gia đình nghèo khó, thu nhập thấp.
小报
xiǎo bào
Tờ báo nhỏ, tạp chí không chính thống.
小杯
xiǎo bēi
Ly nhỏ, cốc nhỏ
小气
xiǎo qì
Keo kiệt, bủn xỉn
小炉
xiǎo lú
Lò nhỏ, bếp nhỏ, thường dùng để chỉ các ...
小照
xiǎo zhào
Ảnh nhỏ, hình chụp cỡ nhỏ.
小犬
xiǎo quǎn
Chú chó nhỏ, con chó con.
小班
xiǎo bān
Lớp học nhỏ, nhóm nhỏ học sinh.
小睡
xiǎo shuì
Ngủ ngắn, chợp mắt một lúc.
小礼
xiǎo lǐ
Quà nhỏ, món quà biểu lộ tình cảm nhẹ nh...
小窗
xiǎo chuāng
Cửa sổ nhỏ.
小米
xiǎo mǐ
Gạo nhỏ (lúa kê), hay còn là tên gọi của...
小结
xiǎo jié
Kết luận nhỏ, tổng kết ngắn gọn
小考
xiǎo kǎo
Kiểm tra nhỏ, bài kiểm tra ngắn

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...