Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 専
Pinyin: zhuān
Meanings: Chuyên, chuyên môn, chuyên gia., Specialized, expert, professional., ①古同“专”。
HSK Level: 4
Part of speech: tính từ
0Chinese meaning: ①古同“专”。
Grammar: Từ này có thể dùng làm tính từ (chuyên về cái gì) hoặc danh từ (ý chỉ sự chuyên sâu). Thường đi kèm với các từ khác như 專門 (zhuān mén - chuyên môn), 專業 (zhuān yè - nghề nghiệp chuyên ngành).
Example: 他是一位专门研究历史的学者。
Example pinyin: tā shì yí wèi zhuān mén yán jiū lì shǐ de xué zhě 。
Tiếng Việt: Ông ấy là một học giả chuyên nghiên cứu về lịch sử.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chuyên, chuyên môn, chuyên gia.
Nghĩa phụ
English
Specialized, expert, professional.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
古同“专”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!