Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: zhuān

Meanings: Chuyên, chuyên tâm, tập trung vào một việc nhất định., Specialized, focused on a particular task., ①高级军官。*②将帅。*③带领;率领。

HSK Level: 4

Part of speech: tính từ

Stroke count: 11

Radicals:

Chinese meaning: ①高级军官。*②将帅。*③带领;率领。

Grammar: Tính từ dùng để diễn tả sự chuyên sâu hoặc tập trung vào một lĩnh vực cụ thể.

Example: 他是一个很专一的人。

Example pinyin: tā shì yí gè hěn zhuān yī de rén 。

Tiếng Việt: Anh ấy là người rất chuyên tâm.

zhuān
4tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chuyên, chuyên tâm, tập trung vào một việc nhất định.

Specialized, focused on a particular task.

高级军官

将帅

带领;率领

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

專 (zhuān) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung