Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 小差
Pinyin: xiǎo chāi
Meanings: Nghỉ ngơi ngắn hoặc vắng mặt tạm thời khỏi công việc., A short break or temporary absence from work., ①(病)稍减。[例]后虽小差。——清·袁枚《祭妹文》。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 小, 工, 羊
Chinese meaning: ①(病)稍减。[例]后虽小差。——清·袁枚《祭妹文》。
Grammar: Danh từ, thường liên quan đến thời gian nghỉ ngơi hoặc sự vắng mặt.
Example: 他请了两个小时的小差。
Example pinyin: tā qǐng le liǎng gè xiǎo shí de xiǎo chà 。
Tiếng Việt: Anh ấy xin nghỉ hai tiếng đồng hồ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nghỉ ngơi ngắn hoặc vắng mặt tạm thời khỏi công việc.
Nghĩa phụ
English
A short break or temporary absence from work.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
(病)稍减。后虽小差。——清·袁枚《祭妹文》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!