Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 小子

Pinyin: xiǎo zi

Meanings: Đứa bé trai, đôi khi dùng để gọi thân mật hoặc có ý miệt thị., Boy; can be affectionate or derogatory depending on context., ①年幼的男孩子。[例]他有两个小子。*②儿子,小儿子。*③家伙——含有轻蔑意。*④长辈称晚辈。[例]小子无所畏。——《玉台新咏·古诗为焦仲卿妻作》。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 6

Radicals: 小, 子

Chinese meaning: ①年幼的男孩子。[例]他有两个小子。*②儿子,小儿子。*③家伙——含有轻蔑意。*④长辈称晚辈。[例]小子无所畏。——《玉台新咏·古诗为焦仲卿妻作》。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, làm chủ ngữ hoặc tân ngữ.

Example: 这个小子真调皮。

Example pinyin: zhè ge xiǎo zi zhēn tiáo pí 。

Tiếng Việt: Đứa bé trai này thật nghịch ngợm.

小子
xiǎo zi
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đứa bé trai, đôi khi dùng để gọi thân mật hoặc có ý miệt thị.

Boy; can be affectionate or derogatory depending on context.

年幼的男孩子。他有两个小子

儿子,小儿子

家伙——含有轻蔑意

长辈称晚辈。小子无所畏。——《玉台新咏·古诗为焦仲卿妻作》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

小子 (xiǎo zi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung