Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 小报
Pinyin: xiǎo bào
Meanings: Tờ báo nhỏ, tạp chí không chính thống., Tabloid or non-mainstream magazine., ①版面较小的报纸。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 10
Radicals: 小, 扌, 𠬝
Chinese meaning: ①版面较小的报纸。
Grammar: Danh từ chỉ loại hình báo chí, thường mang tính tiêu khiển hoặc giật gân.
Example: 这些新闻都是从小报上来的。
Example pinyin: zhè xiē xīn wén dōu shì cóng xiǎo bào shàng lái de 。
Tiếng Việt: Những tin tức này đều từ các tờ báo nhỏ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tờ báo nhỏ, tạp chí không chính thống.
Nghĩa phụ
English
Tabloid or non-mainstream magazine.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
版面较小的报纸
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!