Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 尊重

Pinyin: zūn zhòng

Meanings: Tôn trọng, kính trọng., To respect, to honor., ①敬重;重视。[例]互相尊重。[例]尊重少数民族的风俗习惯。[例]尊重知识和人才。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 21

Radicals: 寸, 酋, 重

Chinese meaning: ①敬重;重视。[例]互相尊重。[例]尊重少数民族的风俗习惯。[例]尊重知识和人才。

Grammar: Là động từ hai âm tiết, thường đi kèm với đối tượng được tôn trọng phía sau.

Example: 我们应该尊重长辈。

Example pinyin: wǒ men yīng gāi zūn zhòng zhǎng bèi 。

Tiếng Việt: Chúng ta nên tôn trọng người lớn tuổi.

尊重
zūn zhòng
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tôn trọng, kính trọng.

To respect, to honor.

敬重;重视。互相尊重。尊重少数民族的风俗习惯。尊重知识和人才

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

尊重 (zūn zhòng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung