Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 小工

Pinyin: xiǎo gōng

Meanings: Công nhân làm những công việc đơn giản, không yêu cầu kỹ thuật cao., A laborer doing simple jobs that don't require high technical skills., ①在工地现场的杂工(如伐木工或建筑工人)。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 6

Radicals: 小, 工

Chinese meaning: ①在工地现场的杂工(如伐木工或建筑工人)。

Grammar: Danh từ, thường dùng để chỉ nghề nghiệp hoặc vai trò cụ thể trong lao động.

Example: 他在工地做小工。

Example pinyin: tā zài gōng dì zuò xiǎo gōng 。

Tiếng Việt: Anh ấy làm công nhân đơn giản ở công trường.

小工
xiǎo gōng
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Công nhân làm những công việc đơn giản, không yêu cầu kỹ thuật cao.

A laborer doing simple jobs that don't require high technical skills.

在工地现场的杂工(如伐木工或建筑工人)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...