Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 小丑
Pinyin: xiǎo chǒu
Meanings: Chú hề (trong rạp xiếc), kẻ tiểu nhân., Clown, scoundrel., ①戏剧或其他文娱表演中的丑角,滑稽演员或喜剧演员;特指杂技表演中扮得稀奇古怪的丑角。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 7
Radicals: 小, 丑
Chinese meaning: ①戏剧或其他文娱表演中的丑角,滑稽演员或喜剧演员;特指杂技表演中扮得稀奇古怪的丑角。
Grammar: Ngoài ý nghĩa chính, còn có thể dùng miệt thị một ai đó là kẻ tiểu nhân.
Example: 马戏团的小丑逗得大家哈哈大笑。
Example pinyin: mǎ xì tuán de xiǎo chǒu dòu dé dà jiā hā hā dà xiào 。
Tiếng Việt: Chú hề trong rạp xiếc khiến mọi người cười vui vẻ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chú hề (trong rạp xiếc), kẻ tiểu nhân.
Nghĩa phụ
English
Clown, scoundrel.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
戏剧或其他文娱表演中的丑角,滑稽演员或喜剧演员;特指杂技表演中扮得稀奇古怪的丑角
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!