Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 小帽
Pinyin: xiǎo mào
Meanings: Mũ nhỏ, thường dùng trong trang phục truyền thống Trung Quốc., A small hat, often used in traditional Chinese clothing., ①瓜皮帽。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 小, 冒, 巾
Chinese meaning: ①瓜皮帽。
Grammar: Danh từ để chỉ loại mũ cụ thể, thường liên quan đến văn hóa dân tộc.
Example: 他戴了一顶小帽。
Example pinyin: tā dài le yì dǐng xiǎo mào 。
Tiếng Việt: Anh ấy đội một chiếc mũ nhỏ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mũ nhỏ, thường dùng trong trang phục truyền thống Trung Quốc.
Nghĩa phụ
English
A small hat, often used in traditional Chinese clothing.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
瓜皮帽
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!