Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 小弟

Pinyin: xiǎo dì

Meanings: Em trai, hoặc cách xưng hô khiêm tốn của đàn ông đối với người khác., Younger brother, or a humble way for men to refer to themselves to others., ①幼弟。[例]小弟闻姊来。——《乐府诗集·木兰诗》。*②男性朋友相互之间的谦称。*③年轻的男仆或男服务员。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 10

Radicals: 小, 丷

Chinese meaning: ①幼弟。[例]小弟闻姊来。——《乐府诗集·木兰诗》。*②男性朋友相互之间的谦称。*③年轻的男仆或男服务员。

Grammar: Danh từ, tùy ngữ cảnh mà mang nghĩa thực hoặc nghĩa biểu cảm.

Example: 这是我的小弟。

Example pinyin: zhè shì wǒ de xiǎo dì 。

Tiếng Việt: Đây là em trai tôi.

小弟
xiǎo dì
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Em trai, hoặc cách xưng hô khiêm tốn của đàn ông đối với người khác.

Younger brother, or a humble way for men to refer to themselves to others.

幼弟。小弟闻姊来。——《乐府诗集·木兰诗》

男性朋友相互之间的谦称

年轻的男仆或男服务员

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...