Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 小伙子

Pinyin: xiǎo huǒ zi

Meanings: Chàng trai trẻ, thanh niên., Young man, youth.

HSK Level: hsk 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 小, 亻, 火, 子

Grammar: Danh từ ba âm tiết, dùng để chỉ nam giới trẻ tuổi.

Example: 那个小伙子非常有活力。

Example pinyin: nà ge xiǎo huǒ zǐ fēi cháng yǒu huó lì 。

Tiếng Việt: Chàng trai trẻ đó rất năng động.

小伙子
xiǎo huǒ zi
HSK 4danh từ
2

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chàng trai trẻ, thanh niên.

Young man, youth.

Phân tích từng chữ (3 ký tự)

#1
#2
#3

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...