Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 小修
Pinyin: xiǎo xiū
Meanings: Sửa chữa nhỏ, bảo trì nhẹ., Minor repairs, light maintenance., ①年度维修中对货车所作的一种检修,需要不大于20工时的工作量。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 小, 丨, 亻, 夂, 彡
Chinese meaning: ①年度维修中对货车所作的一种检修,需要不大于20工时的工作量。
Grammar: Có thể làm danh từ hoặc động từ, thường xuất hiện khi nói về sửa chữa hoặc bảo dưỡng.
Example: 这辆车只需要小修一下就可以了。
Example pinyin: zhè liàng chē zhī xū yào xiǎo xiū yí xià jiù kě yǐ le 。
Tiếng Việt: Chiếc xe này chỉ cần sửa chữa nhỏ là được.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sửa chữa nhỏ, bảo trì nhẹ.
Nghĩa phụ
English
Minor repairs, light maintenance.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
年度维修中对货车所作的一种检修,需要不大于20工时的工作量
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!