Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 小气
Pinyin: xiǎo qì
Meanings: Keo kiệt, hẹp hòi, Stingy, petty, ①吝啬,胸襟不宽。[例]小气得连婚礼前都舍不得理一次发。
HSK Level: 4
Part of speech: tính từ
Stroke count: 7
Radicals: 小, 一, 乁, 𠂉
Chinese meaning: ①吝啬,胸襟不宽。[例]小气得连婚礼前都舍不得理一次发。
Grammar: Thường dùng để miêu tả tính cách không rộng lượng hoặc quá tiết kiệm.
Example: 他很爱花钱,一点都不小气。
Example pinyin: tā hěn ài huā qián , yì diǎn dōu bù xiǎo qì 。
Tiếng Việt: Anh ấy rất thích tiêu tiền, không keo kiệt chút nào.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Keo kiệt, hẹp hòi
Nghĩa phụ
English
Stingy, petty
Nghĩa tiếng trung
中文释义
吝啬,胸襟不宽。小气得连婚礼前都舍不得理一次发
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!