Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 小卖
Pinyin: xiǎo mài
Meanings: Tiệm tạp hóa nhỏ/quầy bán lẻ nhỏ, Small grocery store/small retail stall, ①饮食业指份量少、不成桌的菜。[例]应时小卖。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: 小, 买, 十
Chinese meaning: ①饮食业指份量少、不成桌的菜。[例]应时小卖。
Grammar: Danh từ hoặc động từ, phụ thuộc vào cách sử dụng trong câu.
Example: 学校附近有个小卖部。
Example pinyin: xué xiào fù jìn yǒu gè xiǎo mài bù 。
Tiếng Việt: Gần trường học có một tiệm tạp hóa nhỏ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tiệm tạp hóa nhỏ/quầy bán lẻ nhỏ
Nghĩa phụ
English
Small grocery store/small retail stall
Nghĩa tiếng trung
中文释义
饮食业指份量少、不成桌的菜。应时小卖
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!