Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 小咬

Pinyin: xiǎo yǎo

Meanings: Muỗi nhỏ, côn trùng cắn nhỏ, Small biting insect, mosquito, ①[方言]指蠓、蚋等叮人的昆虫。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 小, 交, 口

Chinese meaning: ①[方言]指蠓、蚋等叮人的昆虫。

Grammar: Danh từ, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh đời sống hoặc thiên nhiên.

Example: 夏天的时候,小咬特别多。

Example pinyin: xià tiān de shí hòu , xiǎo yǎo tè bié duō 。

Tiếng Việt: Mùa hè thì muỗi nhỏ xuất hiện rất nhiều.

小咬
xiǎo yǎo
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Muỗi nhỏ, côn trùng cắn nhỏ

Small biting insect, mosquito

[方言]指蠓、蚋等叮人的昆虫

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...