Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 5825

Hiển thị 2251 đến 2280 của 5825 tổng từ

懒得
lǎn de
Lười, không muốn làm gì đó.
懒汉
lǎn hàn
Chàng trai lười biếng, không chịu làm vi...
lǎn
Lười biếng, không muốn làm việc gì.
戏剧
xì jù
Kịch nghệ, sân khấu
成事
chéng shì
Thành công, hoàn thành việc gì
成人
chéng rén
Người lớn, người trưởng thành.
成分
chéng fèn
Thành phần, yếu tố cấu thành một tổng th...
成千上万
chéng qiān shàng wàn
Hàng ngàn hàng vạn, rất nhiều.
成千成万
chéng qiān chéng wàn
Hàng ngàn hàng vạn, rất nhiều.
成双
chéng shuāng
Tạo thành đôi, ghép cặp.
成天
chéng tiān
Cả ngày, suốt ngày (dùng để nhấn mạnh mộ...
成家
chéng jiā
Lập gia đình, dựng vợ gả chồng
成年
chéng nián
Trưởng thành, đã đủ tuổi trưởng thành.
成形
chéng xíng
Hình thành, tạo hình dạng hoàn chỉnh
成心
chéng xīn
Cố ý, có chủ tâm làm điều gì đó
成效
chéng xiào
Hiệu quả, kết quả đạt được
成日
chéng rì
Suốt ngày, cả ngày
成材
chéng cái
Trưởng thành, phát triển thành tài năng
成熟
chéng shú
Chín muồi (cả nghĩa đen và nghĩa bóng)
成群结队
chéng qún jié duì
Tụ tập thành từng đoàn, từng đội
成衣
chéng yī
Quần áo may sẵn.
成语
chéng yǔ
Thành ngữ, cụm từ cố định mang ý nghĩa đ...
成长
chéng zhǎng
Lớn lên, trưởng thành, phát triển.
或许
huò xǔ
Có lẽ, có thể.
zhàn
Chiến đấu, đánh nhau
战斗
zhàn dòu
Trận đánh, hành động chiến đấu hoặc quá ...
截面
jié miàn
Mặt cắt (của một vật thể).
zhàn
Chiến đấu, chiến tranh
Kịch, vở diễn/chơi đùa
Hộ gia đình, nhà, cửa

Hiển thị 2251 đến 2280 của 5825 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...