Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 5804

Hiển thị 2251 đến 2280 của 5804 tổng từ

成千成万
chéng qiān chéng wàn
Hàng ngàn hàng vạn, rất nhiều.
成双
chéng shuāng
Tạo thành đôi, ghép cặp.
成天
chéng tiān
Suốt ngày, cả ngày.
成家
chéng jiā
Lập gia đình, cưới vợ/gả chồng.
成年
chéng nián
Độ tuổi trưởng thành (thường là 18 tuổi ...
成形
chéng xíng
Hình thành, tạo hình dạng hoàn chỉnh
成心
chéng xīn
Cố ý, có chủ đích làm một việc gì đó.
成效
chéng xiào
Hiệu quả, kết quả đạt được sau khi thực ...
成日
chéng rì
Suốt ngày, cả ngày
成材
chéng cái
Trưởng thành, phát triển thành tài năng
成熟
chéng shú
Chín muồi, trưởng thành (về vật lý hoặc ...
成群结队
chéng qún jié duì
Tụ tập thành từng nhóm, từng đoàn đông n...
成衣
chéng yī
Quần áo may sẵn.
成语
chéng yǔ
Thành ngữ, cụm từ cố định mang ý nghĩa đ...
成长
chéng zhǎng
Phát triển, trưởng thành qua thời gian.
或许
huò xǔ
Có lẽ, có khả năng.
zhàn
Chiến đấu, đánh nhau
战斗
zhàn dòu
Chiến đấu, giao tranh.
截面
jié miàn
Mặt cắt (của một vật thể).
zhàn
Chiến đấu, chiến tranh
Kịch, vở diễn/chơi đùa
Hộ gia đình, nhà
房屋
fáng wū
Ngôi nhà, tòa nhà dùng để ở hoặc làm việ...
房租
fáng zū
Tiền thuê nhà.
biǎn
Dẹt, phẳng; hoặc làm cho phẳng/dẹt.
扁圆
biǎn yuán
Dẹt và tròn (mô tả hình dạng hơi dẹt như...
shàn
Cái quạt, dụng cụ dùng để làm mát bằng c...
扇子
shàn zi
Cái quạt, đặc biệt là quạt cầm tay truyề...
手套
shǒu tào
Găng tay.
手工
shǒu gōng
Thủ công, làm bằng tay.

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...