Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 战斗

Pinyin: zhàn dòu

Meanings: Trận đánh, hành động chiến đấu hoặc quá trình giao tranh., Battle, fighting action or the process of combat., ①敌对双方进行武装冲突;作战。[例]战斗之事。——宋·苏轼《教战守》。[例]激烈战斗。*②泛指斗争。[例]战斗性。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 占, 戈, 斗

Chinese meaning: ①敌对双方进行武装冲突;作战。[例]战斗之事。——宋·苏轼《教战守》。[例]激烈战斗。*②泛指斗争。[例]战斗性。

Grammar: Có thể đóng vai trò danh từ hoặc động từ tùy ngữ cảnh. Khi là động từ, đi kèm bổ ngữ chỉ kết quả.

Example: 士兵们正在进行激烈的战斗。

Example pinyin: shì bīng men zhèng zài jìn xíng jī liè de zhàn dòu 。

Tiếng Việt: Các binh sĩ đang tham gia vào một trận chiến ác liệt.

战斗
zhàn dòu
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trận đánh, hành động chiến đấu hoặc quá trình giao tranh.

Battle, fighting action or the process of combat.

敌对双方进行武装冲突;作战。战斗之事。——宋·苏轼《教战守》。激烈战斗

泛指斗争。战斗性

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...