Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 懒汉
Pinyin: lǎn hàn
Meanings: Chàng trai lười biếng, không chịu làm việc., A lazy man who avoids work., ①偷懒;不喜欢费体力或脑力。[例]有天赋却懒惰的艺术家。*②不勤快。[例]这对懒惰的作家是个刺激。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 21
Radicals: 忄, 赖, 又, 氵
Chinese meaning: ①偷懒;不喜欢费体力或脑力。[例]有天赋却懒惰的艺术家。*②不勤快。[例]这对懒惰的作家是个刺激。
Grammar: Danh từ ghép, chủ yếu dùng để chỉ đàn ông lười biếng.
Example: 村里有个出了名的懒汉。
Example pinyin: cūn lǐ yǒu gè chū le míng de lǎn hàn 。
Tiếng Việt: Trong làng có một chàng trai lười biếng nổi tiếng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chàng trai lười biếng, không chịu làm việc.
Nghĩa phụ
English
A lazy man who avoids work.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
偷懒;不喜欢费体力或脑力。有天赋却懒惰的艺术家
不勤快。这对懒惰的作家是个刺激
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!