Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 成事
Pinyin: chéng shì
Meanings: Thành công, hoàn thành việc gì, To accomplish something successfully, ①办好某事。[例]公等录录,所谓因人成事者也。——《史记·平原君虞卿列传》。[例]成事不足,败事有余。*②已成之事。[例]成事不说。——《论语·八脩》。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 14
Radicals: 戊, 𠃌, 事
Chinese meaning: ①办好某事。[例]公等录录,所谓因人成事者也。——《史记·平原君虞卿列传》。[例]成事不足,败事有余。*②已成之事。[例]成事不说。——《论语·八脩》。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường kết hợp với phó từ
Example: 只要努力就能成事。
Example pinyin: zhǐ yào nǔ lì jiù néng chéng shì 。
Tiếng Việt: Chỉ cần cố gắng thì sẽ thành công.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thành công, hoàn thành việc gì
Nghĩa phụ
English
To accomplish something successfully
Nghĩa tiếng trung
中文释义
办好某事。公等录录,所谓因人成事者也。——《史记·平原君虞卿列传》。成事不足,败事有余
已成之事。成事不说。——《论语·八脩》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!