Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 成群结队

Pinyin: chéng qún jié duì

Meanings: Tụ tập thành từng đoàn, từng đội, To gather in large numbers/groups., 成成为,变成。一群群人集合在一起。[出处]《新编五代史平话·周史上》“无奈那雀儿成群结队来偷吃谷粟,才赶得东边的云,又向西边来吃。”[例]常与这些轻薄少年,~,驰马试剑,黑夜里往来太行道上。——明·凌濛初《二刻拍案惊奇》卷三十。

HSK Level: 4

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 32

Radicals: 戊, 𠃌, 君, 羊, 吉, 纟, 人, 阝

Chinese meaning: 成成为,变成。一群群人集合在一起。[出处]《新编五代史平话·周史上》“无奈那雀儿成群结队来偷吃谷粟,才赶得东边的云,又向西边来吃。”[例]常与这些轻薄少年,~,驰马试剑,黑夜里往来太行道上。——明·凌濛初《二刻拍案惊奇》卷三十。

Grammar: Thành ngữ phổ biến, thường miêu tả sự tập hợp đông đảo.

Example: 游客们成群结队地参观博物馆。

Example pinyin: yóu kè men chéng qún jié duì dì cān guān bó wù guǎn 。

Tiếng Việt: Khách du lịch tụ tập thành từng đoàn để tham quan viện bảo tàng.

成群结队
chéng qún jié duì
4thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tụ tập thành từng đoàn, từng đội

To gather in large numbers/groups.

成成为,变成。一群群人集合在一起。[出处]《新编五代史平话·周史上》“无奈那雀儿成群结队来偷吃谷粟,才赶得东边的云,又向西边来吃。”[例]常与这些轻薄少年,~,驰马试剑,黑夜里往来太行道上。——明·凌濛初《二刻拍案惊奇》卷三十。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

成群结队 (chéng qún jié duì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung