Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 懶
Pinyin: lǎn
Meanings: Lười biếng, không muốn làm việc gì., Lazy, unwilling to do anything., ①心里想逞能:“屏发布而累息,徒心烦而技懩。”*②心忧不定。
HSK Level: 4
Part of speech: tính từ
Stroke count: 19
Radicals: 忄, 賴
Chinese meaning: ①心里想逞能:“屏发布而累息,徒心烦而技懩。”*②心忧不定。
Grammar: Là tính từ một âm tiết, thường đi kèm với các động từ hoặc cụm danh từ để mô tả hành vi trì trệ. Ví dụ: 懶得做 (không muốn làm), 懶人 (kẻ lười biếng).
Example: 他很懶,连家务都不愿意做。
Example pinyin: tā hěn lǎn , lián jiā wù dōu bú yuàn yì zuò 。
Tiếng Việt: Anh ấy rất lười, ngay cả việc nhà cũng không muốn làm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lười biếng, không muốn làm việc gì.
Nghĩa phụ
English
Lazy, unwilling to do anything.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
“屏发布而累息,徒心烦而技懩。”
心忧不定
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!