Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 户
Pinyin: hù
Meanings: Hộ gia đình, nhà, cửa, Household, door, family, ①阻止。[例]王见右广,将从之乘,屈荡户之曰:“君以此始,亦必以终。”——《左传·宣公十二年》。注:“户,止也。”
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 4
Radicals: 丶, 尸
Chinese meaning: ①阻止。[例]王见右广,将从之乘,屈荡户之曰:“君以此始,亦必以终。”——《左传·宣公十二年》。注:“户,止也。”
Hán Việt reading: hộ
Grammar: Danh từ thường dùng trong các tổ hợp từ như 户口 (hộ khẩu), 住户 (hộ dân).
Example: 这户人家很友善。
Example pinyin: zhè hù rén jiā hěn yǒu shàn 。
Tiếng Việt: Gia đình này rất thân thiện.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hộ gia đình, nhà, cửa
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
hộ
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Household, door, family
Nghĩa tiếng trung
中文释义
“君以此始,亦必以终。”——《左传·宣公十二年》。注:“户,止也。”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!