Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 成效
Pinyin: chéng xiào
Meanings: Hiệu quả, kết quả đạt được, Effectiveness, results achieved., ①成组地。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 戊, 𠃌, 交, 攵
Chinese meaning: ①成组地。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường xuất hiện như tân ngữ trong câu. Có thể kết hợp với tính từ bổ nghĩa như 显著 (hiển nhiên), 好 (tốt).
Example: 他的努力取得了显著的成效。
Example pinyin: tā de nǔ lì qǔ dé le xiǎn zhù de chéng xiào 。
Tiếng Việt: Nỗ lực của anh ấy đã đạt được hiệu quả đáng kể.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hiệu quả, kết quả đạt được
Nghĩa phụ
English
Effectiveness, results achieved.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
成组地
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!