Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 懒得
Pinyin: lǎn de
Meanings: Lười, không muốn làm gì đó., To be too lazy to do something., ①好逸恶劳,不爱劳动的人。[例]千万个懒人住在这里。[例]懒人有懒人的办法。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 27
Radicals: 忄, 赖, 㝵, 彳
Chinese meaning: ①好逸恶劳,不爱劳动的人。[例]千万个懒人住在这里。[例]懒人有懒人的办法。
Grammar: Được sử dụng như một trạng từ hoặc động từ ngắn gọn, đi kèm với hành động mà người nói không muốn làm. Ví dụ: 懒得动 (lười nhúc nhích).
Example: 我懒得做饭,就随便吃了点东西。
Example pinyin: wǒ lǎn de zuò fàn , jiù suí biàn chī le diǎn dōng xī 。
Tiếng Việt: Tôi lười nấu ăn nên đã ăn qua loa chút đồ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lười, không muốn làm gì đó.
Nghĩa phụ
English
To be too lazy to do something.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
好逸恶劳,不爱劳动的人。千万个懒人住在这里。懒人有懒人的办法
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!