Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 戏剧

Pinyin: xì jù

Meanings: Kịch nghệ, sân khấu, Theater, drama., ①旧时专指戏曲,后用为戏曲、话剧、歌剧、舞剧等的总称。[例]希腊戏剧。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 又, 戈, 刂, 居

Chinese meaning: ①旧时专指戏曲,后用为戏曲、话剧、歌剧、舞剧等的总称。[例]希腊戏剧。

Grammar: Danh từ phổ biến, có thể kết hợp với các danh từ khác như 戏剧表演 (biểu diễn kịch), 戏剧节 (liên hoan kịch).

Example: 她热爱戏剧艺术。

Example pinyin: tā rè ài xì jù yì shù 。

Tiếng Việt: Cô ấy yêu thích nghệ thuật kịch.

戏剧
xì jù
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kịch nghệ, sân khấu

Theater, drama.

旧时专指戏曲,后用为戏曲、话剧、歌剧、舞剧等的总称。希腊戏剧

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

戏剧 (xì jù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung