Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 成家
Pinyin: chéng jiā
Meanings: Lập gia đình, dựng vợ gả chồng, To start a family; to get married and settle down., ①建立家庭。[例]结婚成家之时。*②今指男子结婚。[例]他已二十五岁,还没有成家。*③成为某方面的专家。[例]成名成家。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 戊, 𠃌, 宀, 豕
Chinese meaning: ①建立家庭。[例]结婚成家之时。*②今指男子结婚。[例]他已二十五岁,还没有成家。*③成为某方面的专家。[例]成名成家。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi liền hoặc bổ nghĩa cho chủ ngữ là người. Cấu trúc phổ biến: 到了成家的年龄 (đến tuổi lập gia đình).
Example: 他到了成家的年龄。
Example pinyin: tā dào le chéng jiā de nián líng 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã đến tuổi lập gia đình.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lập gia đình, dựng vợ gả chồng
Nghĩa phụ
English
To start a family; to get married and settle down.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
建立家庭。结婚成家之时
今指男子结婚。他已二十五岁,还没有成家
成为某方面的专家。成名成家
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!