Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 成日

Pinyin: chéng rì

Meanings: Suốt ngày, cả ngày, All day long, throughout the day., ①一类疗效确切而成分固定的药方,即现有的药方。[例]成方成药。

HSK Level: 4

Part of speech: trạng từ

Stroke count: 10

Radicals: 戊, 𠃌, 日

Chinese meaning: ①一类疗效确切而成分固定的药方,即现有的药方。[例]成方成药。

Grammar: Trạng từ hai âm tiết, dùng để chỉ khoảng thời gian kéo dài suốt cả ngày. Thường đứng trước động từ chính trong câu.

Example: 他成日在办公室工作。

Example pinyin: tā chéng rì zài bàn gōng shì gōng zuò 。

Tiếng Việt: Anh ấy suốt ngày làm việc trong văn phòng.

成日
chéng rì
4trạng từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Suốt ngày, cả ngày

All day long, throughout the day.

一类疗效确切而成分固定的药方,即现有的药方。成方成药

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...