Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 成熟
Pinyin: chéng shú
Meanings: Chín muồi (cả nghĩa đen và nghĩa bóng), To ripen/mature (literally and figuratively)., ①果实或谷物成长到可收获的程度。[例]一片成熟的稻子。*②比喻事物达到一个完全成长的阶段,达到接近完善的程度。[例]成熟经验。
HSK Level: 4
Part of speech: tính từ
Stroke count: 21
Radicals: 戊, 𠃌, 孰, 灬
Chinese meaning: ①果实或谷物成长到可收获的程度。[例]一片成熟的稻子。*②比喻事物达到一个完全成长的阶段,达到接近完善的程度。[例]成熟经验。
Grammar: Có thể dùng để nói về sự trưởng thành của con người hoặc sự chín muồi của hoa quả.
Example: 这个苹果已经成熟了。
Example pinyin: zhè ge píng guǒ yǐ jīng chéng shú le 。
Tiếng Việt: Quả táo này đã chín rồi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chín muồi (cả nghĩa đen và nghĩa bóng)
Nghĩa phụ
English
To ripen/mature (literally and figuratively).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
果实或谷物成长到可收获的程度。一片成熟的稻子
比喻事物达到一个完全成长的阶段,达到接近完善的程度。成熟经验
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!