Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 5804

Hiển thị 5521 đến 5550 của 5804 tổng từ

零蛋
líng dàn
Con số 0, điểm số không
零食
línɡshí
Đồ ăn vặt, thực phẩm ăn chơi giữa các bữ...
Sương mù, hơi nước ngưng tụ trong không ...
需求
xū qiú
Nhu cầu, yêu cầu.
震动
zhèn dòng
Sự rung chuyển, chấn động.
震响
zhèn xiǎng
Tiếng động lớn vang vọng, gây chú ý.
méi
Nấm mốc; dấu hiệu của nấm phát triển trê...
Sương mù.
露脸
lòu liǎn
Xuất hiện trước đám đông, thường mang ý ...
露营
lù yíng
Cắm trại ngoài trời, thường tổ chức ở nơ...
青天白日
qīng tiān bái rì
Bầu trời xanh và ánh nắng ban ngày; cũng...
青山
qīng shān
Núi xanh, chỉ núi có cây cối xanh tươi.
青工
qīng gōng
Công nhân trẻ tuổi, thường là thanh niên...
青松
qīng sōng
Cây thông xanh, biểu tượng cho sức sống ...
青梅
qīng méi
Quả mơ xanh, cũng có nghĩa bóng là kỷ ni...
青空
qīng kōng
Bầu trời xanh.
青翠
qīng cuì
Màu xanh tươi sáng, thường dùng để miêu ...
青苔
qīng tái
Rêu xanh, thường mọc trên đá hoặc tường ...
青苗
qīng miáo
Mạ non, cây lúa hoặc cây non vừa mới mọc...
青藏高原
Qīngzàng Gāoyuán
Cao nguyên Tây Tạng, khu vực địa lý lớn ...
静候
jìng hòu
Chờ đợi trong im lặng hoặc kiên nhẫn.
静僻
jìng pì
Yên tĩnh và hẻo lánh.
静养
jìng yǎng
Nghỉ ngơi yên tĩnh để hồi phục sức khỏe.
静场
jìng chǎng
Không gian yên tĩnh, không có tiếng ồn.
静坐
jìng zuò
Ngồi thiền hoặc ngồi yên lặng để thư giã...
静寂
jìng jì
Yên lặng hoàn toàn, tĩnh mịch.
静心
jìng xīn
Giữ tâm trạng bình tĩnh, không bị xao lã...
静态
jìng tài
Trạng thái tĩnh, không thay đổi.
静息
jìng xī
Nghỉ ngơi yên tĩnh, thư giãn.
静气
jìng qì
Không khí yên tĩnh, bầu không khí thanh ...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...