Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 5825

Hiển thị 5521 đến 5550 của 5825 tổng từ

雨靴
yǔ xuē
Ủng đi mưa.
雨鞋
yǔ xié
Giày đi mưa.
雪冰
xuě bīng
Đá bào (đồ ăn giải khát).
雪堆
xuě duī
Đống tuyết chất đống.
雪山
xuě shān
Núi tuyết, núi có đỉnh phủ đầy tuyết qua...
雪松
xuě sōng
Thông tuyết, loại cây thuộc họ thông thư...
雪橇
xuě qiāo
Xe trượt tuyết, phương tiện di chuyển tr...
雪水
xuě shuǐ
Nước tuyết tan, nguồn nước sinh ra từ vi...
零下
líng xià
Dưới mức không độ C
零件
líng jiàn
Phụ tùng, chi tiết máy
零吃
líng chī
Ăn vặt, ăn nhẹ
零售
líng shòu
Bán lẻ
零嘴
líng zuǐ
Đồ ăn vặt, món ăn nhẹ
零头
líng tóu
Phần lẻ, phần dư ra sau khi đã làm tròn ...
零工
línɡ ɡōnɡ
Công việc ngắn hạn, không ổn định, thườn...
零星
líng xīng
Rải rác, thưa thớt, không đều đặn.
零点
líng diǎn
Điểm 0, thường chỉ thời gian 0 giờ hoặc ...
零用
líng yòng
Tiền tiêu vặt, tiền dùng cho chi tiêu nh...
零碎
líng suì
Nhỏ nhặt, rời rạc, không hoàn chỉnh.
零花
líng huā
Tiền tiêu vặt, tiền dùng linh tinh.
零蛋
líng dàn
Con số 0, điểm số không
零食
línɡshí
Đồ ăn vặt, thực phẩm ăn chơi giữa các bữ...
Sương mù, hơi nước ngưng tụ trong không ...
需求
xū qiú
Nhu cầu, điều cần thiết mà con người mon...
震动
zhèn dòng
Rung chuyển hoặc gây tiếng vang; cũng ám...
震响
zhèn xiǎng
Tiếng động lớn vang vọng, gây chú ý.
méi
Nấm mốc; dấu hiệu của nấm phát triển trê...
Sương mù.
露脸
lòu liǎn
Xuất hiện trước đám đông, thường mang ý ...
露营
lù yíng
Cắm trại ngoài trời, thường tổ chức ở nơ...

Hiển thị 5521 đến 5550 của 5825 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...