Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: Sương mù., Fog, mist., ①见“雾”。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 務, 雨

Chinese meaning: ①见“雾”。

Grammar: Dùng như một danh từ chỉ hiện tượng thời tiết. Có thể kết hợp với các từ khác như 浓雾 (nóngwù - sương mù dày đặc).

Example: 今天早上的霧很大,看不清路。

Example pinyin: jīn tiān zǎo shàng de wù hěn dà , kàn bù qīng lù 。

Tiếng Việt: Sương mù sáng nay rất dày, không nhìn rõ đường.

4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sương mù.

Fog, mist.

见“雾”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...