Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 露脸
Pinyin: lòu liǎn
Meanings: Xuất hiện trước đám đông, thường mang ý nghĩa tích cực như tỏa sáng, nổi bật., To appear in public, usually in a positive sense like shining or standing out., ①指因取得成绩而获得荣誉或受到赞扬,脸上有光彩。[例]他这件事做得很露脸。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 32
Radicals: 路, 雨, 佥, 月
Chinese meaning: ①指因取得成绩而获得荣誉或受到赞扬,脸上有光彩。[例]他这件事做得很露脸。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường kết hợp với bổ ngữ để tăng cường ý nghĩa.
Example: 这次表演让他大大露脸。
Example pinyin: zhè cì biǎo yǎn ràng tā dà dà lòu liǎn 。
Tiếng Việt: Buổi biểu diễn lần này khiến anh ấy tỏa sáng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xuất hiện trước đám đông, thường mang ý nghĩa tích cực như tỏa sáng, nổi bật.
Nghĩa phụ
English
To appear in public, usually in a positive sense like shining or standing out.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指因取得成绩而获得荣誉或受到赞扬,脸上有光彩。他这件事做得很露脸
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!