Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 雪堆
Pinyin: xuě duī
Meanings: Đống tuyết chất đống., Piles of snow., ①雪的淤积物。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 22
Radicals: 彐, 雨, 土, 隹
Chinese meaning: ①雪的淤积物。
Grammar: Danh từ cụ thể, thường chỉ khối lượng tuyết lớn.
Example: 孩子们在雪堆里玩耍。
Example pinyin: hái zi men zài xuě duī lǐ wán shuǎ 。
Tiếng Việt: Lũ trẻ chơi đùa trong đống tuyết.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đống tuyết chất đống.
Nghĩa phụ
English
Piles of snow.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
雪的淤积物
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!