Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 零星
Pinyin: línɡxīnɡ
Meanings: Lẻ tẻ, không đều đặn, chỉ xảy ra từng chút một., Scattered, sporadic, occurring irregularly in small amounts.
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 22
Radicals: 令, 雨, 日, 生
Example: 只有一些零星的雨点。
Example pinyin: zhǐ yǒu yì xiē líng xīng de yǔ diǎn 。
Tiếng Việt: Chỉ có vài giọt mưa lác đác.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lẻ tẻ, không đều đặn, chỉ xảy ra từng chút một.
Nghĩa phụ
English
Scattered, sporadic, occurring irregularly in small amounts.
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
