Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 零嘴
Pinyin: líng zuǐ
Meanings: Đồ ăn vặt, món ăn nhẹ, Snacks, light bites., ①零食。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 29
Radicals: 令, 雨, 口, 觜
Chinese meaning: ①零食。
Grammar: Là danh từ, thường dùng trong văn nói.
Example: 孩子们喜欢吃零嘴。
Example pinyin: hái zi men xǐ huan chī líng zuǐ 。
Tiếng Việt: Trẻ con thích ăn đồ ăn vặt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đồ ăn vặt, món ăn nhẹ
Nghĩa phụ
English
Snacks, light bites.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
零食
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!