Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 零头

Pinyin: líng tóu

Meanings: Phần lẻ, phần dư ra sau khi đã làm tròn số., The fractional part or remainder after rounding off a number., ①凑不成整数的零碎部分。[例]这个袋子装一百斤,剩下四斤零头怎么办?*②整块材料用毕后的剩余部分。[例]一块零头布。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 令, 雨, 头

Chinese meaning: ①凑不成整数的零碎部分。[例]这个袋子装一百斤,剩下四斤零头怎么办?*②整块材料用毕后的剩余部分。[例]一块零头布。

Grammar: Đứng sau con số để chỉ phần dư. Ví dụ: 一百零五 (105).

Example: 这件商品的价格是100元零头。

Example pinyin: zhè jiàn shāng pǐn de jià gé shì 1 0 0 yuán líng tóu 。

Tiếng Việt: Giá của món hàng này là 100 đồng và một ít lẻ.

零头
líng tóu
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phần lẻ, phần dư ra sau khi đã làm tròn số.

The fractional part or remainder after rounding off a number.

凑不成整数的零碎部分。这个袋子装一百斤,剩下四斤零头怎么办?

整块材料用毕后的剩余部分。一块零头布

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...