Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 雨鞋

Pinyin: yǔ xié

Meanings: Giày đi mưa., Rain shoes., ①雨天穿的隔水的鞋。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 23

Radicals: 一, 圭, 革

Chinese meaning: ①雨天穿的隔水的鞋。

Grammar: Danh từ cụ thể, tương tự như 雨靴 nhưng thường nhẹ hơn.

Example: 她买了一双新的雨鞋。

Example pinyin: tā mǎi le yì shuāng xīn de yǔ xié 。

Tiếng Việt: Cô ấy mua một đôi giày đi mưa mới.

雨鞋
yǔ xié
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giày đi mưa.

Rain shoes.

雨天穿的隔水的鞋

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

雨鞋 (yǔ xié) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung